Có 4 kết quả:

烧卖 shāo mài ㄕㄠ ㄇㄞˋ烧麦 shāo mài ㄕㄠ ㄇㄞˋ燒賣 shāo mài ㄕㄠ ㄇㄞˋ燒麥 shāo mài ㄕㄠ ㄇㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) shumai (shao mai) steamed dumpling
(2) also written 燒麥|烧麦[shao1 mai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shumai (shao mai) steamed dumpling
(2) also written 燒賣|烧卖[shao1 mai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shumai (shao mai) steamed dumpling
(2) also written 燒麥|烧麦[shao1 mai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shumai (shao mai) steamed dumpling
(2) also written 燒賣|烧卖[shao1 mai4]

Bình luận 0